Characters remaining: 500/500
Translation

tán dương

Academic
Friendly

Từ "tán dương" trong tiếng Việt có nghĩa là "khen ngợi" hay "ca ngợi". Khi bạn tán dương ai đó, bạn thể hiện sự khen ngợi về những điều tốt đẹp họ đã làm hoặc những phẩm chất tốt của họ. Tán dương thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn, hoặc khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng đánh giá cao đối tượng.

dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • " giáo tán dương học sinh đã thành tích học tập tốt." ( giáo khen ngợi học sinh đã học giỏi.)
  2. Trong công việc:

    • "Giám đốc đã tán dương những nỗ lực của nhân viên trong dự án vừa qua." (Giám đốc đã khen ngợi những cố gắng của nhân viên trong dự án.)
  3. Trong văn hóa:

    • "Bài thơ này tán dương vẻ đẹp của thiên nhiên." (Bài thơ này ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Tán dương có thể đi kèm với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ như "tán dương thành công", "tán dương tài năng", "tán dương nỗ lực".
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong các bức thư, bài phát biểu, hoặc các sự kiện trang trọng, người ta thường sử dụng "tán dương" để thể hiện sự kính trọng công nhận.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Khen ngợi: Cũng có nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong tình huống hàng ngày.

    • dụ: "Tôi rất khen ngợi sự chăm chỉ của bạn."
  • Ca ngợi: Nhấn mạnh hơn về việc nói tốt về ai đó, thường trong văn chương hoặc thơ ca.

    • dụ: "Ông ấy ca ngợi những người đã hy sinh cho đất nước."
  • Tôn vinh: Nghĩa là thể hiện sự kính trọng vinh danh ai đó.

    • dụ: "Chúng ta nên tôn vinh những người đã cống hiến cho xã hội."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tán dương", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp. Tán dương thường tính chất trang trọng hơn so với khen ngợi. Trong các tình huống thân mật, người ta có thể chỉ đơn giản sử dụng "khen".

  1. Khen ngợi.

Similar Spellings

Words Containing "tán dương"

Comments and discussion on the word "tán dương"